Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
kháng độc tố


(y) Chất có khả năng loại trừ tác dụng gây bệnh của chất độc để bảo vệ cơ thể: Kháng độc tố bạch hầu.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.